DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU NHÀ TRƯỜNG
(Tính đến tháng 10 năm 2014)
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức danh(GS,PGS,GVC,GV, Trợ giảng |
Trình độ đào tạo (TSKH,TS, Ths, ĐH) |
Chuyên môn/ chuyên ngành được đào tạo |
Giảng dạy kiến thức khối đại cương |
Giảng dạy khối kiến thức chuyên môn |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 |
Dương Xuân Thao |
13/06/1961 |
GVC |
Tiến sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
2 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
03/08/1965 |
GVC |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
3 |
Hoàng Hoa Quế |
03/02/1955 |
GVC |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm nghiệp |
4 |
Nguyễn Xuân Lai |
10/03/1958 |
GVC |
Tiến sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
5 |
Trương Quang Ngân |
02/10/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
6 |
Tăng Văn Tân |
30/06/1970 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm nghiệp |
7 |
Ngô Xuân Thành |
02/08/1958 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
8 |
Nguyễn Thế Hải |
01/09/1964 |
GV |
Đại học |
Thủy lợi |
|
X |
|
9 |
Trần Thị Phượng |
17/08/1960 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10/12/1967 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
11 |
Nguyễn Quốc Sơn |
09/09/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị học |
X |
|
|
12 |
Nguyễn Mạnh Cường |
01/02/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
13 |
Lê Thị Hoàng |
01/09/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Hóa hóa |
X |
|
|
14 |
Chu Thị Hải |
19/05/1962 |
GVC |
Thạc sĩ |
Chăn nuôi - Thú y |
|
X |
Thú y |
15 |
Đinh Thị Thu Hương |
05/06/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Sinh học |
X |
|
|
16 |
Đinh Chung Thành |
26/10/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
17 |
Võ Thị Hải Lê |
15/02/1971 |
GV |
Tiến sĩ |
Thú y |
|
X |
Thú y |
18 |
Lê Thanh Huyền |
05/07/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
19 |
Hoàng Hà |
24/10/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
20 |
Đinh Văn Tới |
19/05/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
|
21 |
Nguyễn Thị Lan |
08/06/1962 |
GVC |
Tiến sĩ |
Chính trị học |
X |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Thúy Cường |
14/09/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
23 |
Nguyễn Đình Thắng |
20/11/1956 |
GV |
Đại học |
Chính trị |
X |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Tùng |
10/02/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
25 |
Nguyễn Khánh Ly |
03/11/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
26 |
Hoàng Nam Hưng |
25/02/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
27 |
Trần Thị Bình |
09/09/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Lam |
07/05/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
29 |
Hoàng Thị Thu Hoài |
02/09/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
30 |
Nguyễn Mạnh Hưng |
11/11/1987 |
GV |
Đại học |
Chinh trị |
X |
|
|
31 |
Hồ Thị Bích Ngọc |
20/05/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
23/12/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Thương Uyên |
10/07/1984 |
GV |
Đại học |
Triết học |
X |
|
|
34 |
Thái Văn Hội |
07/05/1966 |
GV |
Đại học |
GDQP |
X |
|
|
35 |
Trịnh Sơn Hải |
23/10/1960 |
GV |
Đại học |
Toán -Tin |
X |
|
|
36 |
Trần Thị Tú |
26/07/1963 |
GV |
Đại học |
Tiếng Anh |
X |
|
|
37 |
Trần Thị Thu Hà |
30/04/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật KT |
X |
|
|
38 |
Phan Thị Thanh Bình |
12/10/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật KT |
X |
|
|
39 |
Ngụy Vân Thùy |
07/12/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
X |
|
|
40 |
Lê Viết Vinh |
04/08/1980 |
GV |
Đại học |
SP GDTC |
X |
|
|
41 |
Bùi Đình Thắng |
08/12/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
42 |
Nguyễn Thị Hà |
26/09/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
43 |
Trần Hà Lan |
19/03/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
44 |
Võ Thị Nguyên |
15/05/1963 |
GV |
Đại học |
Thể dục |
X |
|
|
45 |
Cao Thị Phương Thao |
01/09/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Công nghệ TT |
X |
|
|
46 |
Trần Thị Diên |
19/08/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Hành chính |
X |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
15/10/1983 |
GV |
Đại học |
Hành chính |
X |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Hoài Ly |
20/03/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
49 |
Nguyễn Thi Lan Hương |
27/11/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
50 |
Đào Thị Nha Trang |
16/11/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
51 |
Lê Thị Thành Vinh |
26/12/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
52 |
Bùi Thị Thanh |
11/11/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
53 |
Trần Thị Lê Na |
25/09/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
54 |
Hồ Thị Hương |
20/04/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
55 |
Nguyễn Thị Hậu |
02/01/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Thể dục |
X |
|
|
56 |
Trần Thị Thiên Hương |
15/08/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
57 |
Nguyễn Thị Thảo |
10/12/1986 |
GV |
Đại học |
Luật |
X |
|
|
58 |
Dương Thị Hải Yến |
25/12/1989 |
GV |
Đại học |
Luật |
X |
|
|
59 |
Cao Đức Duẩn |
16/04/1985 |
GV |
Đại học |
SP Tdục |
X |
|
|
60 |
Ngô Đăng Vinh |
02/07/1988 |
GV |
Đại học |
SP Tdục |
X |
|
|
61 |
Nguyễn Tự Cường |
07/02/1981 |
GV |
Đại học |
SP Tdục |
X |
|
|
62 |
Hồ Chí Quý |
16/09/1987 |
GV |
Đại học |
GDQP-TC |
X |
|
|
63 |
Nguyễn Nữ Huyền |
01/05/1986 |
GV |
Đại học |
Luật |
X |
|
|
64 |
Nguyễn Văn Chiến |
31/07/1987 |
GV |
Đại học |
GDQP-TC |
X |
|
|
65 |
Ngô Hà Châu Loan |
29/04/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
66 |
Dương Thị Hà Lê |
05/07/1990 |
GV |
Đại học |
Tiếng Anh |
X |
|
|
67 |
Phạm Thị Thu Lan |
23/12/1959 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
68 |
Nguyễn Thị Hiền |
10/03/1962 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
69 |
Phạm Thị Mai Hương |
21/01/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
70 |
Đoàn Thị Thành Vinh |
30/12/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
71 |
Đinh Thị Thúy Hằng |
25/04/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
72 |
Lê Tú Anh |
28/07/1986 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
73 |
Lê Thùy Dung |
26/04/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
KD & QL |
|
X |
|
74 |
Lê Thị Dung |
09/03/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
75 |
Hoàng Thị Huyền |
22/02/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
KD & QL |
|
X |
|
76 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
05/01/1987 |
GV |
Đại học |
Kimh tế |
|
X |
|
77 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
09/01/1989 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
78 |
Ngô Thị Tú Oanh |
24/12/1989 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
79 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
12/12/1988 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
80 |
Phạm Thị Hoài Thanh |
07/01/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
81 |
Nguyễn Anh Tuấn |
06/05/1990 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
82 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
15/11/1959 |
GVC |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
83 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
01/11/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
|
84 |
Lê Thị Xuân |
07/12/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
85 |
Nguyễn Lan Anh |
19/03/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
86 |
Đặng Thị Thảo |
30/11/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
87 |
Hồ Thị Hoàng Lương |
08/10/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
88 |
Hoàng Thị Thúy Hằng |
11/07/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
|
89 |
Hồ Thị Hiền |
12/01/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tê |
|
X |
Kinh tế |
90 |
Bành Thị Vũ Hằng |
16/11/1987 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
91 |
Lê Thị Trang |
10/08/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
|
92 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
30/01/1989 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
93 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
02/09/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
94 |
Trần Thị Mai |
08/11/1987 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
95 |
Nguyễn Thanh Tâm |
20/09/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
96 |
Lê Thị Mỹ Tâm |
01/08/1986 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
97 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
13/05/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
98 |
Trần Thi Thanh Hường |
21/10/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
|
99 |
Nguyễn Xuân Thọ |
18/03/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
100 |
Phan Thị Hoa |
12/09/1988 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
101 |
Trịnh Thị Lê |
20/03/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
102 |
Dương Tiến Dũng |
01/12/1989 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
103 |
Lê Thị Ngọc Mai |
01/01/1985 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
104 |
Ngô Văn Chung |
11/06/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
105 |
Nguyễn Công Nhật |
07/03/1980 |
GV |
Tiến sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị Kinh doanh |
106 |
Nguyễn Thanh Mai |
18/06/1960 |
GV |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
107 |
Đoàn Tiến Dũng |
24/04/1961 |
GVC |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
108 |
Ngô Thị Thanh Hoàn |
10/09/1964 |
GVC |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
109 |
Lê Thị Minh Hằng |
30/03/1961 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
110 |
Ngô Đình Ký |
08/11/1978 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
111 |
Lê Thị Vân Hà |
30/08/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
112 |
Phạm Nguyệt Thương |
23/09/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
113 |
Hoàng Thị Hiền |
07/01/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
114 |
Hoàng Thị Lộc |
26/06/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
115 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
23/05/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
116 |
Trần Thị Hương Trà |
02/12/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
117 |
Lê Phương |
02/12/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
118 |
Phạm Đức Giáp |
12/02/1984 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
119 |
Lê Thị Yến |
21/06/1963 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
120 |
Trần Cẩm Vân |
28/01/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
121 |
Nguyễn Thanh Vân |
20/03/1987 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
122 |
Ngô Thị Thương Huyền |
01/12/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
123 |
Võ Thúy Hằng |
10/04/1987 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
124 |
Võ Thị Thu Hương |
27/09/1985 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
125 |
Trần Thị Thanh Tâm |
31/12/1989 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
126 |
Võ Thị Thanh Tú |
27/08/1988 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
127 |
Nguyễn Thị Hoa |
20/07/1989 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
128 |
Phạm Thị Bảo Thoa |
14/11/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
129 |
Trần Thị Bính Ngọc |
27/03/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
130 |
Phan Thanh Hà |
17/08/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
131 |
Nguyễn Thị An |
22/08/1985 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
132 |
Nguyễn Kim Diệp Long |
29/05/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
133 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
10/07/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
134 |
Nguyễn Văn Điệp |
01/01/1987 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
135 |
Nguyễn Thị Xuân |
15/12/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
136 |
Nguyễn Thị Song Hương |
04/04/1990 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
137 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
15/04/1989 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
138 |
Phan Thị Thu Hiền |
06/10/1988 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
139 |
Hoàng Hữu Chất |
26/12/1954 |
GVC |
Thạc sĩ |
Chăn nuôi - Thú y |
|
X |
Thú y |
140 |
Nguyễn Thị Hoa |
15/10/1960 |
GV |
Thạc sĩ |
Chăn nuôi - Thú y |
|
X |
Thú y |
141 |
Cổ Thị Khánh |
03/05/1960 |
GV |
Đại học |
CNTY |
|
X |
|
142 |
Vương Thị Thúy Hằng |
24/01/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
143 |
Võ Thị Dung |
01/10/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Khoa học cây trồng |
144 |
Nguyễn Văn Toàn |
22/05/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Thủy lợi |
|
X |
|
145 |
Trần Thái Yên |
02/12/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai (NCS,BV2015) |
146 |
Nguyễn Hoàng Tiến |
18/04/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
147 |
Châu Thị Tâm |
07/09/1979 |
GV |
Đại học |
Thú y |
|
X |
|
148 |
Trần Thị Thúy Nga |
04/04/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm nghiệp |
149 |
Nguyễn Thị Trà |
22/03/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm nghiệp |
150 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
18/01/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
151 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
13/10/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Động vật học |
|
X |
|
152 |
Nguyễn Công Trường |
01/01/1976 |
GV |
Tiến sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Quản lý đất đai |
153 |
Trần Thị Vân |
20/02/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
154 |
Đỗ Ngọc Đài |
15/10/1982 |
GV |
Tiến sĩ |
Lâm Nghiệp |
|
X |
Lâm Nghiệp |