THÔNG BÁO
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học
Năm học 2016-2017
TT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Học phí 1SV/năm |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình
đại trà năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
6,9 |
5 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
5,5 |
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
4,8 |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình
khác năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
|
5 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
|
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
|
II |
Học phí hệ vừa học vừa làm tại trường
năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
5 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
8,3 |
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
0 |
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
0 |
IV |
Tổng thu năm 2016 |
tỷ đồng |
48,9 |
1 |
Từ ngân sách |
tỷ đồng |
30,9 |
2 |
Từ học phí, lệ phí |
tỷ đồng |
16,3 |
3 |
Từ nghiên cứu khoc học và chuyển giao công nghệ |
tỷ đồng |
0 |
4 |
Từ nguồn khác |
tỷ đồng |
1,7 |