Danh sách sinh viên nhận học bổng kỳ 1, năm học 2016 - 2017
4/27/2017 10:48:00 AM 2649 lượt xem
DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017
(Kèm theo Quyết định số 462 /ĐHKTNA ngày 27 tháng 4 năm 2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế Nghệ An) |
STT
|
Họ và tên |
Tên lớp |
Điểm
TBCHT10 |
Tổng điểm RL |
Xếp loại HB |
Số tiền
/tháng |
Tổng số tiền 5 tháng |
Ghi chú |
|
1 |
Lô Anh Tuấn |
CĐ CNTY K10 |
8.41 |
80 |
Giỏi |
550,000 |
2,750,000 |
|
|
2 |
Văn Thị Thùy Linh |
CĐ Kế toán K10.01 |
8.5 |
71 |
Khá |
270,000 |
1,350,000 |
|
|
3 |
Đặng Quốc Toàn |
CĐ Kế toán K10.01 |
8.43 |
88 |
Giỏi |
550,000 |
2,750,000 |
|
|
4 |
Nguyễn Hải Quỳnh Anh |
CĐ Kế toán K10.02 |
8.5 |
71 |
Khá |
270,000 |
1,350,000 |
|
|
5 |
Trần Thị Hiền |
CĐ Kế toán K10.02 |
8.27 |
80 |
Giỏi |
550,000 |
2,750,000 |
|
|
6 |
Lê Tuấn Anh |
CĐ Kế toán K11 |
8.32 |
76 |
Khá |
540,000 |
2,700,000 |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Chăn nuôi K12 |
7.83 |
80 |
Khá |
540,000 |
2,700,000 |
|
|
8 |
Trần Nguyễn Thị Thảo |
ĐH Kế toán K1.01 |
8.61 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
9 |
Phạm Thị Hoa |
ĐH Kế toán K1.01 |
8.41 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
10 |
Thái Thị Hiền |
ĐH Kế toán K1.03 |
8.64 |
81 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
11 |
Nguyễn T. Thương Thương |
ĐH Kế toán K1.03 |
8.61 |
84 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
12 |
Ngô Thị Nga |
ĐH Kế toán K2.01 |
8.52 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
13 |
Dương Thị Oanh |
ĐH Kế toán K2.03 |
8.42 |
85 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
14 |
Trần Thị Lài |
ĐH Kế toán K2.04 |
8.66 |
84 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
15 |
Lương Thị Nhàn |
ĐH Kế toán K2.04 |
8.33 |
83 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
16 |
Bùi Thị Mỹ Hạnh |
ĐH Kế toán K2.04 |
8.31 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
17 |
Lương Thị Bích Hoa |
ĐH Kế toán K2.05 |
8.93 |
81 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Hiền |
ĐH Kế toán K2.07 |
9.41 |
85 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
19 |
Hồ Thị Nguyệt Diên |
ĐH Kế toán K3.01 |
8.57 |
76 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
20 |
Lê Thị Hoa |
ĐH Kế toán K3.02 |
9.17 |
78 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Giang |
ĐH Kế toán K3.03 |
8.78 |
78 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
22 |
Đinh Thị Thu Uyên |
ĐH Kế toán K3.03 |
8.45 |
92 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
23 |
Phan Thị Thùy Linh |
ĐH Kế toán K3.04 |
9.18 |
82 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
24 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
ĐH Kế toán K3.05 |
8.39 |
76 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
25 |
Nguyễn Thị Thơm |
ĐH Kinh Tế K1 |
9.15 |
77 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
26 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
ĐH Kinh tê K3 |
8.45 |
74 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
27 |
Trần Thị Ngân |
ĐH QL đất đai K1 |
9.12 |
90 |
Xuất sắc |
690,000 |
3,450,000 |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Hoàn |
ĐH QL đất đai K2 |
8.46 |
87 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
29 |
Nguyễn Hữu Toàn |
ĐH QTKD K2 |
8.48 |
76 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
30 |
Lê Thị Hoài Thương |
ĐH QTKD K3.02 |
9.04 |
83 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nhi |
ĐH QTKD K3.03 (H) |
8.57 |
71 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
32 |
Đoàn Quang Công |
ĐH QTKD K3.03 (H) |
8.28 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Liễu |
ĐH Thú Y K1 |
8.83 |
91 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
ĐH Thú y K2.01 |
8.58 |
70 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
35 |
Kha Thị Anh |
ĐH Thú y K2.01 |
8.41 |
80 |
Giỏi |
680,000 |
3,400,000 |
|
|
36 |
Lê Thị Ngọc |
ĐH Thú y K3.01 |
8.59 |
76 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Liên |
ĐH Thú y K3.01 |
8.21 |
74 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
38 |
Trần Thị Mỹ Linh |
ĐH Thú y K3.02 |
8.37 |
76 |
khá |
670,000 |
3,350,000 |
|
|
39 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Kế toán K12 (H) |
8 |
74 |
Khá |
540,000 |
2,700,000 |
|
|
40 |
Đặng Thị Thương |
TC CNTY K40 |
7.5 |
80 |
Khá |
470,000 |
2,350,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126,250,000 |
|
|
(Bằng chữ: Một trăm hai sáu triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng) |