Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu 2017-2018 (Biểu mẫu 20)
Biểu mẫu 20
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2018 – 2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu:
STT
|
Nội dung
|
Tổng Số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Khối ngành I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Khối ngành II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Khối ngành III
|
77
|
|
|
6
|
66
|
5
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành Kế toán
|
36
|
|
|
1
|
33
|
2
|
|
|
32
|
4
|
|
2
|
Ngành Quản trị
|
25
|
|
|
2
|
21
|
2
|
|
|
25
|
|
|
3
|
Ngành Kinh tế
|
16
|
|
|
1
|
14
|
1
|
|
|
16
|
|
|
D
|
Khối ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ
|
Khối ngành V
|
20
|
|
|
4
|
15
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
Ngành KHCT
|
4
|
|
|
1
|
3
|
0
|
|
|
2
|
2
|
|
2
|
Ngành Lâm nghiệp
|
5
|
|
|
1
|
4
|
0
|
|
|
5
|
|
|
3
|
Ngành QLĐĐ
|
7
|
|
|
1
|
5
|
1
|
|
|
6
|
1
|
|
4
|
Ngành Thú y
|
4
|
|
|
1
|
3
|
0
|
|
|
3
|
1
|
|
E
|
Khối ngành VI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối ngành VII
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
50
|
|
|
3
|
43
|
4
|
|
|
45
|
5
|
|
C. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành:
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành giảng dạy
|
A.
|
Khối ngành III
|
1
|
Dương Xuân Thao
|
13/06/1961
|
Nam
|
Hiệu trưởng
|
Tiến sĩ
|
Kế toán
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
10/12/1967
|
Nữ
|
Phó phòng
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
3
|
Đoàn Tiến Dũng
|
24/04/1961
|
Nam
|
Trưởng Khoa
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
4
|
Ngô Thị Thanh Hoàn
|
10/09/1964
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
5
|
Lê Thị Yến
|
21/06/1963
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Đại học
|
Kế toán
|
6
|
Ngô Đình Ký
|
08/11/1978
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
7
|
Lê Thị Vân Hà
|
30/08/1976
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
8
|
Phạm Nguyệt Thương
|
23/09/1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
9
|
Hoàng Thị Hiền
|
07/11/1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
10
|
Hoàng Thị Lộc
|
26/06/1976
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
11
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
23/05/1983
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
12
|
Trần Thị Hương Trà
|
02/12/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
13
|
Lê Phương
|
02/12/1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
14
|
Phạm Đức Giáp
|
12/02/1984
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
15
|
Trần Cẩm Vân
|
28/01/1983
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
16
|
Nguyễn Thanh Vân
|
20/03/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
17
|
Ngô Thị Thương Huyền
|
01/12/1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
18
|
Võ Thúy Hằng
|
10/04/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
19
|
Võ Thị Thu Hương
|
27/09/1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
20
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
31/12/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
21
|
Võ Thị Thanh Tú
|
27/08/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
22
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20/07/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
23
|
Phạm Thị Bảo Thoa
|
14/11/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
24
|
Trần Thị Bính Ngọc
|
27/03/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
25
|
Phan Thanh Hà
|
17/08/1977
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
26
|
Nguyễn Thị An
|
22/08/1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
27
|
Nguyễn Kim Diệp Long
|
29/05/1988
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Kế toán
|
28
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
10/07/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
29
|
Nguyễn Văn Điệp
|
01/01/1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
30
|
Nguyễn Thị Xuân
|
15/12/1975
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
31
|
Nguyễn Thị Song Hương
|
04/04/1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
32
|
Nguyễn Thị Phương Chi
|
15/04/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
33
|
Phan Thị Thu Hiền
|
06/10/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
34
|
Hà Thị Hồng Nhung
|
14/01/1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
35
|
Đặng Thị Thúy
|
20/07/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
36
|
Nguyễn Thị Minh
|
30/08/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
37
|
Hồ Thị Hằng
|
29/8/1991
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
38
|
Đặng Thị Thảo
|
30/11/1980
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
39
|
Hồ Thị Hiền
|
12/01/1981
|
Nữ
|
Phó Trưởng Khoa
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
40
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
01/11/1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
41
|
Lê Thị Xuân
|
07/12/1977
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
42
|
Nguyễn Lan Anh
|
19/03/1983
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
43
|
Hồ Thị Hoàng Lương
|
08/10/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
44
|
Hoàng Thị Thúy Hằng
|
11/07/1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
45
|
Bành Thị Vũ Hằng
|
16/11/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
46
|
Lê Thị Trang
|
10/08/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
47
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
30/01/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
48
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
02/09/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
49
|
Trần Thị Mai
|
08/11/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
50
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
20/09/1989
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
51
|
Lê Thị Mỹ Tâm
|
01/08/1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
52
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
13/05/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
53
|
Trần Thi Thanh Hường
|
10/21/1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
54
|
Nguyễn Xuân Thọ
|
18/03/1979
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
55
|
Phan Thị Hoa
|
12/09/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
56
|
Trịnh Thị Lê
|
20/03/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
57
|
Dương Tiến Dũng
|
01/12/1989
|
Nam
|
Phó bí thư đoàn TN
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
58
|
Lê Thị Ngọc Mai
|
01/01/1985
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
59
|
Ngô Văn Chung
|
11/06/1983
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
02/03/1992
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
61
|
Đinh Văn Tới
|
19/05/1977
|
Nam
|
Giám đốc TT
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
62
|
Ngô Xuân Thành
|
02/08/1958
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
63
|
Phạm Thị Mai Hương
|
21/01/1979
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
64
|
Đinh Thị Thúy Hằng
|
25/04/1983
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế
|
65
|
Lê Tú Anh
|
28/07/1986
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Kinh tế
|
66
|
Lê Thùy Dung
|
26/04/1986
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
67
|
Lê Thị Dung
|
09/03/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
68
|
Hoàng Thị Huyền
|
22/02/1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
69
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
05/01/1987
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
70
|
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
09/01/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
71
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
24/12/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
72
|
Nguyễn Thị Thanh Thương
|
12/12/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
73
|
Phạm Thị Hoài Thanh
|
07/01/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
74
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
06/05/1990
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
75
|
Ngô Thị Thảo
|
24/04/1991
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
76
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
05/11/1991
|
Nữ
|
|
Thạc sỹ
|
Kinh tế
|
77
|
Thái Đình Hoàng
|
02/08/1990
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
B.
|
Khối ngành V
|
1
|
Nguyễn Xuân Lai
|
03/10/1958
|
Nam
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiến sĩ
|
Khoa học cây trồng
|
2
|
Võ Thị Dung
|
01/10/1977
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Khoa học cây trồng
|
3
|
Vương Thị Thúy Hằng
|
24/01/1978
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Khoa học cây trồng
|
4
|
Nguyễn Hoàng Tiến
|
18/04/1979
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Khoa học cây trồng
|
5
|
Đỗ Ngọc Đài
|
10/15/1982
|
Nam
|
Phó phòng
|
Tiến sĩ
|
Lâm nghiệp
|
6
|
Tăng Văn Tân
|
30/06/1970
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Lâm nghiệp
|
7
|
Trần Thị Thúy Nga
|
04/04/1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm nghiệp
|
8
|
Nguyễn Thị Trà
|
22/03/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm nghiệp
|
9
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
13/10/1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm nghiệp
|
10
|
Nguyễn Công Trường
|
01/01/1976
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Tiến sĩ
|
Quản lý đất đai
|
11
|
Nguyễn Văn Toàn
|
22/05/1981
|
Nam
|
Phó phòng
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
12
|
Nguyễn Thế Hải
|
01/09/1964
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Đại học
|
Quản lý đất đai
|
13
|
Trương Quang Ngân
|
02/10/1975
|
Nam
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
14
|
Trần Thái Yên
|
02/12/1975
|
Nam
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
18/01/1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
16
|
Trần Thị Vân
|
20/02/1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
17
|
Võ Thị Hải Lê
|
15/02/1971
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Thú y
|
18
|
Nguyễn Đình Tường
|
08/11/1975
|
Nam
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
19
|
Châu Thị Tâm
|
07/09/1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
20
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
04/10/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
III
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
1
|
Đinh Thị Thu Hương
|
05/06/1979
|
Nữ
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Sinh học
|
2
|
Lê Thị Hoàng
|
01/09/1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Hóa học
|
3
|
Bùi Đình Thắng
|
08/12/1980
|
Nam
|
Quyền trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Toán
|
4
|
Lê Viết Vinh
|
04/08/1980
|
Nam
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
GDTC+GDQP
|
5
|
Thái Văn Hội
|
05/07/1966
|
Nam
|
|
Đại học
|
GDQP
|
6
|
Trịnh Sơn Hải
|
23/10/1960
|
Nam
|
Trưởng bộ môn
|
Đại học
|
Tin học
|
7
|
Trần Thị Tú
|
26/07/1963
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Tiếng Anh
|
8
|
Trần Thị Thu Hà
|
30/04/1977
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Luật
|
9
|
Phan Thị Thanh Bình
|
12/10/1979
|
Nữ
|
Phó Bộ Môn
|
Thạc sĩ
|
Luật
|
10
|
Ngụy Vân Thùy
|
07/12/1976
|
Nữ
|
Trưởng Bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
11
|
Nguyễn Thị Hà
|
26/09/1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Toán
|
12
|
Trần Hà Lan
|
19/03/1979
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Toán
|
13
|
Võ Thị Nguyên
|
15/05/1963
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Đại học
|
GDTC+GDQP
|
14
|
Cao Thị Phương Thảo
|
01/09/1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tin học
|
15
|
Trần Thị Diên
|
19/08/1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Văn bản quản lý
|
16
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
15/10/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Văn bản quản lý
|
17
|
Nguyễn Thị Hoài Ly
|
20/03/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
18
|
Nguyễn Thi Lan Hương
|
27/11/1976
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
19
|
Đào Thị Nha Trang
|
16/11/1982
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Tin học
|
20
|
Lê Thị Thành Vinh
|
26/12/1982
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
21
|
Bùi Thị Thanh
|
11/11/1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Toán
|
22
|
Trần Thị Lê Na
|
25/09/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tin học
|
23
|
Hồ Thị Hương
|
20/04/1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
24
|
Nguyễn Thị Hải Hậu
|
02/01/1979
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
Thạc sĩ
|
GDTC + GDQP
|
25
|
Trần Thị Thiên Hương
|
15/08/1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Toán tin
|
26
|
Nguyễn Thị Thảo
|
10/12/1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Luật
|
27
|
Dương Thị Hải Yến
|
25/12/1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Luật
|
28
|
Cao Đức Duẩn
|
16/04/1985
|
Nam
|
Phó bí thư
|
Thạc sĩ
|
GDTC + GDQP
|
29
|
Ngô Đăng Vinh
|
02/07/1988
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
GDTC
|
30
|
Nguyễn Tự Cường
|
07/02/1981
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
GDTC + GDQP
|
31
|
Hồ Chí Quý
|
16/09/1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
GDTC + GDQP
|
32
|
Nguyễn Văn Chiến
|
31/07/1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
GDTC + GDQP
|
33
|
Ngô Hà Châu Loan
|
29/04/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Toán
|
34
|
Dương Thị Hà Lê
|
07/05/1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tiếng Anh
|
35
|
Hoàng Hà
|
24/10/1976
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Tin học
|
36
|
Võ Thị Trâm Anh
|
16/10/1992
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Luật
|
37
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
03/08/1965
|
Nữ
|
Phó Hiệu Trưởng
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
38
|
Nguyễn Quốc Sơn
|
09/09/1978
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
39
|
Trần Thị Bình
|
09/09/1977
|
Nữ
|
Trưởng Khoa
|
Tiến sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
40
|
Nguyễn Thị Thúy Cường
|
14/09/1977
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
41
|
Nguyễn Thị Tùng
|
10/02/1978
|
Nữ
|
Phó khoa
|
Tiến sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
42
|
Nguyễn Khánh Ly
|
03/11/1983
|
Nữ
|
Phó Bộ Môn
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
43
|
Hoàng Nam Hưng
|
25/02/1981
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
44
|
Nguyễn Thị Lam
|
07/05/1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
45
|
Hoàng Thị Thu Hoài
|
02/09/1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
46
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
11/11/1987
|
Nam
|
Phó Phòng
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
47
|
Hồ Thị Bích Ngọc
|
20/05/1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
48
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
23/12/1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
49
|
Nguyễn Thị Thương Uyên
|
10/07/1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
50
|
Lê Thanh Huyền
|
05/07/1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lý luận Chính trị
|
A.Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi:
II
|
Khối ngành
|
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
|
1
|
Khối ngành I
|
|
2
|
Khối ngành II
|
|
3
|
Khối ngành III
|
14,2
|
4
|
Khối ngành IV
|
|
5
|
Khối ngành V
|
15,7
|
6
|
Khối ngành VI
|
|
7
|
Khối ngành VII
|
|
Nghệ An, ngày 30 tháng 6 năm 2018
Hiệu trưởng
TS. Dương Xuân Thao