Biểu mẫu 20
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2018 – 2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu:
STT
|
Nội dung
|
Tổng Số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Khối ngành I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Khối ngành II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Khối ngành III
|
71
|
|
|
7
|
60
|
4
|
|
|
68
|
3
|
|
1
|
Ngành Kế toán
|
29
|
|
|
1
|
28
|
0
|
|
|
26
|
3
|
|
2
|
Ngành Quản trị
|
12
|
|
|
2
|
9
|
1
|
|
|
12
|
|
|
3
|
Ngành Kinh tế
|
15
|
|
|
3
|
10
|
2
|
|
|
15
|
|
|
|
Nganh TCNH
|
15
|
|
|
1
|
13
|
1
|
|
|
15
|
|
|
D
|
Khối ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ
|
Khối ngành V
|
22
|
|
|
3
|
17
|
2
|
|
|
19
|
3
|
|
1
|
Ngành KHCT
|
4
|
|
|
0
|
4
|
0
|
|
|
3
|
1
|
|
2
|
Ngành Lâm nghiệp
|
5
|
|
|
1
|
4
|
0
|
|
|
4
|
1
|
|
3
|
Ngành QLĐĐ
|
6
|
|
|
1
|
4
|
1
|
|
|
6
|
|
|
4
|
Ngành Thú y
|
7
|
|
|
1
|
5
|
1
|
|
|
6
|
1
|
|
E
|
Khối ngành VI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối ngành VII
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
46
|
|
|
3
|
41
|
2
|
|
|
41
|
5
|
|
C. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành:
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành giảng dạy
|
A.
|
Khối ngành III
|
1
|
Dương Xuân Thao
|
13.06.1961
|
Nam
|
Hiệu trưởng
|
TS
|
Kế toán
|
2
|
Hà Thị Hồng Nhung
|
14.01.1990
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
3
|
Hoàng Thị Hiền
|
07.11.1981
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
4
|
Hoàng Thị Lộc
|
26.06.1976
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
5
|
Lê Phương
|
02.12.1985
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
6
|
Lê Thị Vân Hà
|
30.08.1976
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
ThS
|
Kế toán
|
7
|
Ngô Đình Ký
|
08.11.1978
|
Nam
|
|
ThS
|
Kế toán
|
8
|
Ngô Thị Thanh Hoàn
|
10.09.1964
|
Nữ
|
Trưởng Khoa
|
ThS
|
Kế toán
|
9
|
Ngô Thị Thương Huyền
|
01.12.1986
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
10
|
Nguyễn Thanh Vân
|
20.03.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
11
|
Nguyễn Thị An
|
22.08.1985
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
12
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20.07.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
13
|
Nguyễn Thị Phương Chi
|
15.04.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
14
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
23.05.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
15
|
Nguyễn Thị Song Hương
|
04.04.1990
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
16
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
10.12.1967
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
17
|
Nguyễn Văn Điệp
|
01.01.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
18
|
Phạm Đức Giáp
|
12.02.1984
|
Nam
|
Phó trưởng khoa
|
ThS
|
Kế toán
|
19
|
Phạm Nguyệt Thương
|
23.09.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
20
|
Phạm Thị Bảo Thoa
|
14.11.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
21
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
19.07.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
22
|
Phan Thanh Hà
|
17.08.1977
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
23
|
Phan Thị Thu Hiền
|
06.10.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
24
|
Trần Cẩm Vân
|
28.01.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
25
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
27.03.1989
|
Nữ
|
Phó bộ môn
|
ThS
|
Kế toán
|
26
|
Trần Thị Hương Trà
|
02.12.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
27
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
31.12.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
28
|
Võ Thị Thu Hương
|
27.09.1985
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
29
|
Võ Thúy Hằng
|
10.04.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kế toán
|
30
|
Bành Thị Vũ Hằng
|
16.11.1985
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
31
|
Hồ Thị Hiền
|
12.11.1981
|
Nữ
|
Phó Trưởng Khoa
|
TS
|
Kinh tế
|
32
|
Hồ Thị Hoàng Lương
|
08.10.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
33
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
01.11.1981
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
34
|
Lê Thị Mỹ Tâm
|
01.08.1986
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
35
|
Lê Thị Xuân
|
07.12.1977
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
36
|
Ngô Văn Chung
|
11.06.1983
|
Nam
|
|
TS
|
Kinh tế
|
37
|
Nguyễn Kim Diệp Long
|
29.05.1988
|
Nữ
|
|
TS
|
Kinh tế
|
38
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
29.09.1989
|
Nam
|
|
Đại học
|
Kinh tế
|
39
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
02.09.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
40
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
20.02.1992
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Kinh tế
|
41
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
15.03.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
42
|
Nguyễn Thị Xuân
|
15.12.1975
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
43
|
Trần Thị Thanh Hường
|
21.10.1984
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
44
|
Trịnh Thị Lê
|
20.03.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Kinh tế
|
45
|
Nguyễn Xuân Thọ
|
18.03.1979
|
Nam
|
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
46
|
Đặng Thị Thảo
|
30.11.1980
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
TS
|
Quản trị kinh doanh
|
47
|
Dương Tiến Dũng
|
01.12.1989
|
Nam
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
48
|
Hồ Thị Hằng
|
29.08.1991
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
49
|
Hoàng Thị Thúy Hằng
|
11.07.1984
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
50
|
Lê Thị Ngọc Mai
|
05.05.1985
|
Nữ
|
|
ĐH
|
Quản trị kinh doanh
|
51
|
Lê Thị Trang
|
10.08.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
52
|
Nguyễn Lan Anh
|
19.03.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
53
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
30.01.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
54
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
02.03.1992
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
55
|
Phan Thị Hoa
|
12.09.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
56
|
Trần Thị Mai
|
08.11.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản trị kinh doanh
|
57
|
Đinh Thị Thúy Hằng
|
25.04.1983
|
Nữ
|
|
TS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
58
|
Hoàng Thị Huyền
|
22.02.1984
|
Nữ
|
Ph ó tr ư ởng khoa
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
59
|
Lê Thị Dung
|
09.03.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
60
|
Lê Thùy Dung
|
26.04.1986
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
61
|
Lê Tú Anh
|
28.07.1986
|
Nữ
|
|
ĐH
|
Tài chính – Ngân hàng
|
62
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
24.12.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
63
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
06.05.1990
|
Nam
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
64
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
05.11.1991
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
65
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
05.01.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
66
|
Nguyễn Thị Thanh Thương
|
19.12.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
67
|
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
09.01.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
68
|
Phạm Thị Hoài Thanh
|
07.01.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
69
|
Phạm Thị Mai Hương
|
21.01.1979
|
Nữ
|
Tr ư ởng khoa
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
70
|
Thái Đình Hoàng
|
02.08.1990
|
Nam
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
71
|
Ngô Thị Thảo
|
24.04.1991
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tài chính – Ngân hàng
|
B.
|
Khối ngành V
|
1
|
Nguyễn Hoàng Tiến
|
08.04.1979
|
Nam
|
|
ThS
|
Khoa học cây trồng
|
2
|
Võ Thị Dung
|
01.10.1977
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
ThS
|
Khoa học cây trồng
|
3
|
Vương Thị Thúy Hằng
|
24.01.1978
|
Nữ
|
|
ThS
|
Khoa học cây trồng
|
4
|
Nguyễn Văn Toàn
|
22.05.1981
|
Nam
|
|
ThS
|
Khoa học cây trồng
|
5
|
Đỗ Ngọc Đài
|
15.10.1982
|
Nam
|
|
TS
|
Lâm nghiệp
|
6
|
Nguyễn Thị Trà
|
22.03.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Lâm nghiệp
|
7
|
Tăng Văn Tân
|
30.06.1970
|
Nam
|
|
ThS
|
Lâm nghiệp
|
8
|
Trần Thị Thúy Nga
|
04.09.1980
|
Nữ
|
|
ThS
|
Lâm nghiệp
|
9
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
13.10.1982
|
Nữ
|
|
ThS
|
Lâm nghiệp
|
10
|
Nguyễn Công Trường
|
17.07.1977
|
Nam
|
|
TS
|
Quản lý đất đai
|
11
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
18.01.1988
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản lý đất đai
|
12
|
Trần Thái Yên
|
02.12.1975
|
Nam
|
|
ThS
|
Quản lý đất đai
|
13
|
Trần Thị Vân
|
20.02.1981
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản lý đất đai
|
14
|
Trương Quang Ngân
|
02.10.1975
|
Nam
|
Trưởng khoa
|
ThS
|
Quản lý đất đai
|
15
|
Nguyễn Thế Hải
|
01.09.1964
|
Nam
|
|
ĐH
|
Quản lý đất đai
|
16
|
Châu Thị Tâm
|
07.09.1979
|
ThS
|
|
ThS
|
Thú Y
|
17
|
Nguyễn Đình Tường
|
08.11.1975
|
ThS
|
|
ThS
|
Chăn nuôi
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
04.10.1989
|
ThS
|
|
ThS
|
Thú Y
|
19
|
Trần Thị Cúc
|
16.01.1994
|
ThS
|
|
ThS
|
Thú Y
|
20
|
Võ Thị Hải Lê
|
15.02.1971
|
TS
|
Phó trưởng khoa
|
TS
|
Thú Y
|
21
|
Nguyễn Đình Tiến
|
23/09/1983
|
Đại học
|
|
ĐH
|
Thú Y
|
III
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
1
|
Bùi Đình Thắng
|
08.12.1980
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
ThS
|
Toán học
|
2
|
Thái Văn Hội
|
07.05.1966
|
Nam
|
|
ĐH
|
GDQP
|
3
|
Bùi Thị Thanh
|
11.11.1980
|
Nữ
|
|
ThS
|
Toán học
|
4
|
Cao Đức Duẩn
|
16.04.1985
|
Nam
|
|
ThS
|
SP. TDTT
|
5
|
Cao Thị Phương Thảo
|
01.09.1980
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tin học
|
6
|
Đào Thị Nha Trang
|
16.11.1982
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tin học
|
7
|
Đinh Thị Thu Hương
|
05.06.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
Sinh học
|
8
|
Dương Thị Hà Lê
|
05.07.1990
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng Anh
|
9
|
Dương Thị Hải Yên
|
25.12.1989
|
Nữ
|
|
ThS
|
Luật
|
10
|
Hồ Thị Hương
|
20.04.1982
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng Anh
|
11
|
Hoàng Hà
|
24.10.1976
|
Nam
|
|
ThS
|
Tin học
|
12
|
Hoàng Nam Hưng
|
25.02.1981
|
Nam
|
|
ThS
|
Lịch sử Đảng
|
13
|
Hoàng Thị Thu Hoài
|
02.09.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
GD CT
|
14
|
Hồ Chí Quý
|
16.09.1987
|
Nam
|
|
ThS
|
GDQP
|
15
|
Lê Thị Thành Vinh
|
26.12.1982
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng anh
|
16
|
Lê Viết Vinh
|
04.08.1980
|
Nam
|
Phó trưởng khoa
|
ThS
|
GDTC
|
17
|
Ngô Đăng Vinh
|
02.07.1988
|
Nam
|
|
ThS
|
GDTC
|
18
|
Ngô Hà Châu Loan
|
29.04.1987
|
Nữ
|
|
ThS
|
Toán học
|
19
|
Ngụy Vân Thùy
|
07.12.1976
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng anh
|
20
|
Hồ Thị Bích Ngọc
|
20.05.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
GDCT
|
21
|
Nguyễn Khánh Ly
|
03.11.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Chính trị
|
22
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
11.11.1987
|
Nam
|
|
ThS
|
Triết học
|
23
|
Nguyễn Quốc Sơn
|
01.09.1978
|
Nam
|
|
ThS
|
Chính trị
|
24
|
Nguyễn Thị Hà
|
26.09.1980
|
Nữ
|
|
ThS
|
Toán học
|
25
|
Nguyễn Thị Hậu
|
02.01.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
SP. TDTT
|
26
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
23.12.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
GD Chính trị
|
27
|
Nguyễn Thị Lam
|
07.05.1985
|
Nữ
|
|
ThS
|
Triết học
|
28
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
27.11.1976
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng Anh
|
29
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
03.08.1965
|
Nữ
|
|
ThS
|
GD Chính trị
|
30
|
Nguyễn Thị Thảo
|
10.12.1986
|
Nữ
|
|
ThS
|
Luật
|
31
|
Nguyễn Thị Thương Uyên
|
10.07.1984
|
Nữ
|
|
ThS
|
Chính trị
|
32
|
Nguyễn Thị Hoài Ly
|
20.03.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tiếng Anh
|
33
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
15.10.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Quản lý Công
|
34
|
Nguyễn Tự Cường
|
07.02.1981
|
Nam
|
|
ThS
|
SP. TDTT
|
35
|
Nguyễn Văn Chiến
|
31.07.1987
|
Nam
|
|
ThS
|
SP. TDTT
|
36
|
Phan Thị Thanh Bình
|
12.10.1979
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
ThS
|
Luật Kinh tế
|
37
|
Trần Hà Lan
|
19.03.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
Toán học
|
38
|
Trần Thị Diên
|
19.08.1980
|
Nữ
|
|
ThS
|
Hành chính Công
|
39
|
Trần Thị Lê Na
|
25.09.1983
|
Nữ
|
|
ThS
|
Tin học
|
40
|
Trần Thị Thiên Hương
|
15.08.1979
|
Nữ
|
|
ThS
|
Toán học
|
41
|
Trần Thị Thu Hà
|
30.04.1977
|
Nữ
|
|
ThS
|
Luật
|
42
|
Trịnh Sơn Hải
|
23.10.1960
|
Nam
|
|
Đại học
|
Toán Tin
|
43
|
Võ Thị Trâm Anh
|
16.10.1990
|
Nữ
|
|
ThS
|
Luật
|
44
|
Nguyễn Thị Thúy Cường
|
14.09.1977
|
Nữ
|
|
TS
|
GD Chính trị
|
45
|
Nguyễn Thị Tùng
|
10.02.1978
|
Nữ
|
|
TS
|
Triết học
|
46
|
Trần Thị Bình
|
09.09.1977
|
Nữ
|
|
TS
|
Triết học
|
A.Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi:
II
|
Khối ngành
|
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
|
1
|
Khối ngành I
|
|
2
|
Khối ngành II
|
|
3
|
Khối ngành III
|
9,92
|
4
|
Khối ngành IV
|
|
5
|
Khối ngành V
|
7,26
|
6
|
Khối ngành VI
|
|
7
|
Khối ngành VII
|
|
Nghệ An, ngày 30 tháng 06 năm 2019
Hiệu trưởng
TS. Dương Xuân Thao