Biểu mẫu 20
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019 – 2020
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu:
STT
|
Nội dung
|
Tổng Số
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
I
|
Tổng số
|
136
|
|
|
12
|
117
|
7
|
|
|
125
|
11
|
|
1
|
Giảng viên cơ hữu theo ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Khối ngành I
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Khối ngành II
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Khối ngành III
|
54
|
|
|
5
|
47
|
2
|
|
|
51
|
3
|
|
1
|
Ngành Kế toán
|
27
|
|
|
2
|
25
|
0
|
|
|
24
|
3
|
|
2
|
Ngành Quản trị
|
11
|
|
|
2
|
8
|
1
|
|
|
11
|
|
|
3
|
Ngành TCNH
|
16
|
|
|
1
|
14
|
1
|
|
|
16
|
|
|
D
|
Khối ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ
|
Khối ngành V
|
21
|
|
|
2
|
18
|
1
|
|
|
18
|
3
|
|
1
|
Ngành Lâm nghiệp
|
10
|
|
|
1
|
9
|
0
|
|
|
8
|
2
|
|
2
|
Ngành Thú y
|
11
|
|
|
1
|
9
|
1
|
|
|
10
|
1
|
|
E
|
Khối ngành VI
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Khối ngành VII
|
24
|
|
|
3
|
19
|
2
|
|
|
24
|
|
|
1
|
Ngành QLĐĐ
|
10
|
|
|
1
|
9
|
0
|
|
|
10
|
|
|
2
|
Ngành Kinh tế
|
14
|
|
|
2
|
10
|
2
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
37
|
|
|
2
|
33
|
2
|
|
|
32
|
5
|
|
C. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành:
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành giảng dạy
|
A.
|
Khối ngành III
|
1
|
Dương Xuân Thao
|
1961
|
Nam
|
Hiệu trưởng
|
Tiến sĩ
|
Kế toán
|
2
|
Hà Thị Hồng Nhung
|
1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
3
|
Hoàng Thị Hiền
|
1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
4
|
Hoàng Thị Lộc
|
1976
|
Nữ
|
Trưởng bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
5
|
Lê Phương
|
1985
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
Kế toán
|
6
|
Lê Thị Trang
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
7
|
Lê Thị Vân Hà
|
1976
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
8
|
Ngô Đình Ký
|
1978
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
9
|
Ngô Thị Thương Huyền
|
1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
10
|
Nguyễn Thị An
|
1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
11
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
12
|
Nguyễn Thị Phương Chi
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
13
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
14
|
Nguyễn Thị Song Hương
|
1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1967
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
16
|
Nguyễn Văn Điệp
|
1987
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
17
|
Phạm Đức Giáp
|
1984
|
Nam
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
18
|
Phạm Nguyệt Thương
|
1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
19
|
Phạm Thị Bảo Thoa
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
20
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
21
|
Phan Thanh Hà
|
1977
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
22
|
Phan Thị Thu Hiền
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
23
|
Trần Cẩm Vân
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
24
|
Trần Thị Hương Trà
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
25
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
26
|
Võ Thị Thu Hương
|
1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
27
|
Võ Thúy Hằng
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kế toán
|
28
|
Đặng Thị Thảo
|
1980
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
29
|
Dương Tiến Dũng
|
1989
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
30
|
Hồ Thị Hằng
|
1991
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
31
|
Hoàng Thị Thúy Hằng
|
1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
32
|
Lê Thị Ngọc Mai
|
1985
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Quản trị kinh doanh
|
33
|
Nguyễn Lan Anh
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
34
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
35
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
1992
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
36
|
Nguyễn Xuân Thọ
|
1979
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
37
|
Phan Thị Hoa
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
38
|
Trần Thị Mai
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản trị kinh doanh
|
39
|
Đinh Thị Thúy Hằng
|
1983
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
40
|
Hoàng Thị Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
41
|
Lê Thị Dung
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
42
|
Lê Thùy Dung
|
1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
43
|
Lê Tú Anh
|
1986
|
Nữ
|
Phó trưởng phòng
|
Đại học
|
Tài chính - Ngân hàng
|
44
|
Ngô Thị Thảo
|
1991
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
45
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
46
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1990
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
47
|
Nguyễn Thanh Vân
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
48
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
1991
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
49
|
Nguyễn Thị Thanh Thương
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
50
|
Nguyễn Thị Thanh Tú
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
51
|
Phạm Thị Hoài Thanh
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
52
|
Thái Đình Hoàng
|
1990
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
53
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
54
|
Võ Thị Thanh Tú
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
B.
|
Khối ngành V
|
1
|
Đỗ Ngọc Đài
|
1982
|
Nam
|
Phó trưởng phòng
|
Tiến sĩ
|
Lâm học
|
2
|
Lê Thị Mỹ Tâm
|
1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
3
|
Nguyễn Hoàng Tiến
|
1979
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
5
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
6
|
Nguyễn Thị Trà
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
7
|
Tăng Văn Tân
|
1970
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
8
|
Trần Thị Thúy Nga
|
1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
9
|
Võ Thị Dung
|
1977
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Lâm học
|
1
|
Đỗ Ngọc Đài
|
1982
|
Nam
|
Phó trưởng phòng
|
Tiến sĩ
|
Lâm học
|
11
|
Cao Thị Phương Thảo
|
1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
12
|
Châu Thị Tâm
|
1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
13
|
Đinh Thị Thu Hương
|
1979
|
Nữ
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
14
|
Dương Thị Hà Lê
|
1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
15
|
Dương Thị Hải Yến
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
16
|
Lê Thị Hoàng
|
1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
17
|
Nguyễn Đình Tiến
|
1983
|
Nam
|
|
Đại học
|
Thú y
|
18
|
Nguyễn Đình Tường
|
1975
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
19
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
20
|
Trần Thị Cúc
|
1994
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Thú y
|
21
|
Võ Thị Hải Lê
|
1971
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Thú y
|
C.
|
Khối ngành VII
|
1
|
Bành Thị Vũ Hằng
|
1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
2
|
Hồ Thị Hiền
|
1981
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế
|
3
|
Hồ Thị Hoàng Lương
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
4
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
5
|
Lê Thị Xuân
|
1977
|
Nữ
|
Trương bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
6
|
Ngô Văn Chung
|
1983
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế
|
7
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
1989
|
Nam
|
|
Đại học
|
Kinh tế
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
1992
|
Nữ
|
|
Đại học
|
Kinh tế
|
10
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
1989
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
11
|
Nguyễn Thị Xuân
|
1975
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
12
|
Phạm Thị Mai Hương
|
1979
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
13
|
Trần Thị Thanh Hường
|
1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
14
|
Trịnh Thị Lê
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Kinh tế
|
15
|
Mai Hồng Loan
|
1990
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
16
|
Nguyễn Công Trường
|
1977
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Tiến sĩ
|
Quản lý đất đai
|
17
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
18
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
1988
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
19
|
Nguyễn Văn Toàn
|
1981
|
Nam
|
Phó trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
20
|
Phan Thị Thanh Bình
|
1979
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
21
|
Trần Thái Yên
|
1975
|
Nam
|
Trương bộ môn
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
22
|
Trần Thị Vân
|
1981
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
23
|
Trương Quang Ngân
|
1975
|
Nam
|
Trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
24
|
Võ Thị Trâm Anh
|
1990
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
Quản lý đất đai
|
D
|
Giảng viên cơ hữu môn chung
|
1
|
Bùi Đình Thắng
|
1980
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
2
|
Bùi Thị Thanh
|
1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
3
|
Cao Đức Duẩn
|
1985
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
4
|
Đào Thị Nha Trang
|
1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
5
|
Hồ Chí Quý
|
1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
6
|
Hồ Thị Bích Ngọc
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
7
|
Hồ Thị Hương
|
1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
8
|
Hoàng Hà
|
1976
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
9
|
Hoàng Nam Hưng
|
1981
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
10
|
Hoàng Thị Thu Hoài
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
11
|
Lê Thị Thành Vinh
|
1982
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
12
|
Lê Viết Vinh
|
1980
|
Nam
|
Phó trưởng khoa
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
13
|
Ngô Đăng Vinh
|
1988
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
14
|
Ngô Hà Châu Loan
|
1987
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
15
|
Ngụy Vân Thùy
|
1976
|
Nữ
|
Trương bộ môn
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
16
|
Nguyễn Khánh Ly
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
17
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
18
|
Nguyễn Quốc Sơn
|
1978
|
Nam
|
Trưởng phòng
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
19
|
Nguyễn Thị Hà
|
1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
20
|
Nguyễn Thị Hậu
|
1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
21
|
Nguyễn Thị Hoài Ly
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
22
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
23
|
Nguyễn Thị Lam
|
1985
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
24
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
1976
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
25
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
1965
|
Nữ
|
Phó Hiệu trưởng
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
26
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1986
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
27
|
Nguyễn Thị Thương Uyên
|
1984
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
28
|
Nguyễn Thị Tùng
|
1978
|
Nữ
|
Phó trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
môn chung
|
29
|
Nguyễn Tự Cường
|
1981
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
30
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1987
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
31
|
Thái Văn Hội
|
1966
|
Nam
|
|
Đại học
|
môn chung
|
32
|
Trần Hà Lan
|
1979
|
Nữ
|
Trương bộ môn
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
33
|
Trần Thị Bình
|
1977
|
Nữ
|
Trưởng khoa
|
Tiến sĩ
|
môn chung
|
34
|
Trần Thị Diên
|
1980
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
35
|
Trần Thị Lê Na
|
1983
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
36
|
Trần Thị Thiên Hương
|
1979
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
môn chung
|
37
|
Trịnh Sơn Hải
|
1960
|
Nam
|
|
Đại học
|
môn chung
|
D. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi:
TT
|
Khối ngành
|
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
|
1
|
Khối ngành I
|
|
2
|
Khối ngành II
|
|
3
|
Khối ngành III
|
12,3
|
4
|
Khối ngành IV
|
|
5
|
Khối ngành V
|
10,3
|
6
|
Khối ngành VI
|
|
7
|
Khối ngành VII
|
3,4
|