THÔNG BÁO
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học
Năm học 2015-2016
TT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Học phí 1SV/năm |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình
đại trà năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
4.8 |
5 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
3.8 |
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
3.3 |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình
khác năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
4.8 |
5 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
3.8 |
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
0 |
II |
Học phí hệ vừa học vừa làm tại trường
năm học 2016-2017 |
triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
triệu đồng/năm |
|
2 |
Thạc sỹ |
triệu đồng/năm |
|
3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
triệu đồng/năm |
|
4 |
Chuyên khoa Y cấp I |
triệu đồng/năm |
|
5 |
Đại học |
triệu đồng/năm |
6 |
6 |
Cao đẳng |
triệu đồng/năm |
0 |
7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
triệu đồng/năm |
0 |
IV |
Tổng thu năm 2015 |
tỷ đồng |
49,9 |
1 |
Từ ngân sách |
tỷ đồng |
31,7 |
2 |
Từ học phí, lệ phí |
tỷ đồng |
15,6 |
3 |
Từ nghiên cứu khoc học và chuyển giao công nghệ |
tỷ đồng |
0 |
4 |
Từ nguồn khác |
tỷ đồng |
2,6 |