Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015
(Theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai
|
ha
|
15,765
|
II
|
Diện tích sàn xây dựng
|
|
21.484
|
1
|
Giảng đường
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
82
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
12587
|
2
|
Phòng học máy tính
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
10
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
980
|
3
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
2
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
120
|
4
|
Thư viện
|
m2
|
324
|
5
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
8
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
448,6
|
6
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
|
7
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
64
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
576
|
8
|
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo
|
m2
|
100
|
9
|
Diện tích khác:
|
|
|
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
408
|
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
|
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
540
|
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
|
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
5400
|