|
|
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số: /BC-ĐHKTNA-TT |
TP Vinh, ngày 08 tháng 03 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO |
Về việc Thanh tra thi hết học phần học kỳ 1 - Năm học 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Thanh tra - Khảo thí - Quản lý chất lượng tiến hành thanh tra việc thực hiện quy chế thi học kỳ 1 năm học 2016 - 2017, kết quả như sau: |
1 - Về đề thi |
- Các đề thi chính xác về nội dung và hình thức trình bày đạt yêu cầu. |
2 - Về cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi: |
- Cơ sở vật chất đảm bảo cho kỳ thi. Tuy nhiên cần bố trí phòng thi hợp lý hơn để thuận lợi cho việc quản lý và phục vụ cho kỳ thi (Ví dụ: Sáng ca 2 ngày 17/01/2017 bố trí 4 phòng thi cho ngành QLĐĐ và Thú ý K3 môn Hóa học đại cương là: C2.2, D2.1, D2.2, và D3.4). |
3 - Về thực hiện quy chế thi của cán bộ coi thi: |
- Kỳ thi đảm bảo nghiêm túc, đúng quy chế. Tuy nhiên vẫn còn một số cán bộ coi thi chưa thật sự nghiêm túc: còn sử dụng điện thoại di động; ngồi chưa đúng vị trí; nói chuyện; Các giáo viên quên buổi coi thi là: Thầy Phạm Đức Giáp (2 lần), Cô Võ Thu Hương, Cô Nguyễn Thị Phương Thảo (Khoa KT-PT); Cô Nguyễn Khánh Ly (Khoa Lý luận chính trị); Cô Nguyễn Thị Thùy Linh (3 lần), Cô Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Cô Lê Thị Ngọc Mai, Cô Bành Thị Vũ Hằng (Khoa Quản trị); Các giáo viên đi chậm coi thi là: Cô Nguyễn Thị Thanh Tú (Khoa Ngân hàng), Cô Nguyễn Thị Thu Hiền (Khoa Nông Lâm Ngư).
*) Đề nghị các Trưởng khoa, trưởng bộ môn căn cứ vào Quy định số 592/QĐ-ĐHKT ban hành ngày 21 tháng 6 năm 2016 quy định tiêu chí xếp loại lao động hàng quý của Hiệu trưởng để nhắc nhở, chấn chỉnh, xử lý các giáo viên vi phạm trên. |
4 - Những thí sinh vi phạm quy chế thi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
SBD |
Khóa, lớp |
Môn thi |
Hình thức kỷ luật |
Ngày |
thi |
1 |
Hồ Đức |
Thọ |
25 |
CĐ.CNTY 10 |
Văn hóa kinh doanh |
Đình chỉ |
26/12/16 |
2 |
Lê Quang |
Hào |
15 |
CĐ.CNTY 12 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
30/12/16 |
3 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
28 |
CĐ.KT K10.1 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
19/12/16 |
4 |
Hoàng Thu |
Thảo |
70 |
CĐ.KT K10.1 |
Kế toán công |
Đình chỉ |
23/12/16 |
5 |
Đậu Thị |
Ánh |
5 |
CĐ.KT K10.2 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
19/12/16 |
6 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
43 |
CĐ.KT K10.2 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
19/12/16 |
7 |
Nguyễn Thị |
Thăm |
77 |
CĐ.KT K10.3 |
Nghiệp vụ KDTM |
Đình chỉ |
26/12/16 |
8 |
Nguyễn Thị |
Toàn |
8 |
CĐ.KT K11 |
Lý thuyết TC |
Đình chỉ |
26/02/17 |
9 |
Bùi Thị |
Hà |
12 |
CĐ.KTDN 12 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
06/01/17 |
10 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
17 |
CĐ.KTDN 12 |
Toán cao cấp |
Đình chỉ |
23/12/16 |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mơ |
23 |
CĐ.KTDN 12 |
Lý thuyết TT-TD |
Đình chỉ |
|
12 |
Ngô Trí |
Đức |
13 |
CĐ.QTKD 10 |
Văn hóa kinh doanh |
Đình chỉ |
26/12/16 |
13 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
21 |
CĐ.QTKD 10 |
Văn hóa kinh doanh |
Đình chỉ |
26/12/16 |
14 |
Phạm Đỗ Thanh |
Trà |
22 |
CĐ.QTKD 10 |
Văn hóa kinh doanh |
Đình chỉ |
26/12/16 |
15 |
Nguyễn Quang |
Chính |
1 |
CĐ.QTKD 12 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
06/01/17 |
16 |
Võ Hoàng |
Hải |
2 |
CĐ.QTKD 12 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
06/01/17 |
17 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
3 |
CĐ.QTKD 12 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
06/01/17 |
18 |
Nguyễn Hải |
Quân |
341 |
ĐH.ĐĐ K2 |
GDQP2 |
Đình chỉ |
|
19 |
Súc Pha Phon Lật |
Sý |
332 |
ĐH.ĐĐ K3 |
Anh văn 1 |
Đình chỉ |
03/01/17 |
20 |
Trần Công |
Linh |
95 |
ĐH.KT K1.01 |
Kế toán TC3 |
Đình chỉ |
13/01/17 |
21 |
Nguyễn Thị |
Mai |
105 |
ĐH.KT K1.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
23/12/16 |
22 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
116 |
ĐH.KT K1.02 |
Marketing căn bản |
Đình chỉ |
06/01/17 |
23 |
Đào Thị Như |
Thủy |
35 |
ĐH.KT K1.03 |
Tài chính DN2 |
Đình chỉ |
25/02/17 |
24 |
Kiều Khánh |
Linh |
211A |
ĐH.KT K1.04 |
Tài chính DN2 |
Đình chỉ |
30/12/16 |
25 |
Đặng Thị |
Nam |
112 |
ĐH.KT K1.04 |
Marketing căn bản |
Đình chỉ |
06/01/17 |
26 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
122 |
ĐH.KT K2.01 |
Luật ĐC |
Đình chỉ |
03/01/17 |
27 |
Trần Thị Mai |
Linh |
182 |
ĐH.KT K2.01 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
28 |
Đậu Thị |
Ngọc |
280 |
ĐH.KT K2.01 |
GDQP2 |
Đình chỉ |
|
29 |
Nguyễn Thị |
Yến |
439 |
ĐH.KT K2.01 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
30 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
19 |
ĐH.KT K2.02 |
Nguyên lý KT |
Đình chỉ |
|
31 |
Phạm Thị |
Lâm |
183 |
ĐH.KT K2.02 |
Phân tích HĐKD |
Đình chỉ |
19/02/17 |
32 |
Phạm Khánh |
Linh |
179 |
ĐH.KT K2.02 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
33 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
212 |
ĐH.KT K2.02 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
34 |
Lê Kim Hoàng |
Sơn |
303 |
ĐH.KT K2.02 |
Lý thuyết XS&TK |
Đình chỉ |
|
35 |
Phạm Thị |
Vân |
315 |
ĐH.KT K2.02 |
Kinh tế vĩ mô |
Đình chỉ |
09/01/17 |
36 |
Phạm Thị |
Vân |
425 |
ĐH.KT K2.02 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
37 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
45 |
ĐH.KT K2.03 |
Nguyên lý kế toán |
Đình chỉ |
09/12/16 |
38 |
Trịnh Thị |
Phương |
114 |
ĐH.KT K2.03 |
Nguyên lý kế toán |
Đình chỉ |
09/12/16 |
39 |
Phan Thị |
Thủy |
267 |
ĐH.KT K2.03 |
Kinh tế vĩ mô |
Cảnh cáo |
09/01/17 |
40 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
116 |
ĐH.KT K2.04 |
Luật ĐC |
Đình chỉ |
03/01/17 |
41 |
Hoàng Vũ Hồng |
Quân |
286 |
ĐH.KT K2.04 |
Lý thuyết XS&TK |
Đình chỉ |
|
42 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
294 |
ĐH.KT K2.04 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
43 |
Phạm Minh |
Ánh |
20 |
ĐH.KT K2.05 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
44 |
Cao Hoàng |
Yến |
360 |
ĐH.KT K2.05 |
Thống kê DN |
Đình chỉ |
|
45 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
11 |
ĐH.KT K2.06 |
Luật ĐC |
Đình chỉ |
03/01/17 |
46 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
12 |
ĐH.KT K2.06 |
Nguyên lý KT |
Đình chỉ |
|
47 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
299 |
ĐH.KT K2.06 |
Thống kê DN |
Đình chỉ |
|
48 |
Lê Huyền |
Trang |
386 |
ĐH.KT K2.06 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
49 |
Thái Thị Thảo |
Anh |
17 |
ĐH.KT K2.07 |
Nguyên lý KT |
Đình chỉ |
|
50 |
Phạm Thu |
Hà |
4 |
ĐH.KT K2.07 |
LT XSTK toán |
Đình chỉ |
17/12/16 |
51 |
Trần Thị |
Vinh |
428 |
ĐH.KT K2.07 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
|
52 |
Nguyễn Thị |
Hải |
49 |
ĐH.KT K3.01 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
53 |
Phan Đức |
Hữu |
75 |
ĐH.KT K3.01 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
54 |
Hồ Thị |
Ngọc |
40 |
ĐH.KT K3.01 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
09/12/16 |
55 |
Phan Thu |
Thảo |
213 |
ĐH.KT K3.01 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
56 |
Nguyễn Thị |
Thương |
236 |
ĐH.KT K3.01 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
57 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
76 |
ĐH.KT K3.01 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
09/12/16 |
58 |
Võ Thị |
Xoan |
267 |
ĐH.KT K3.01 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
59 |
Hoàng Thị |
Yến |
274 |
ĐH.KT K3.01 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
60 |
Nguyễn Phương |
Anh |
4 |
ĐH.KT K3.02 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
61 |
Vương Thị |
Hà |
48 |
ĐH.KT K3.02 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
62 |
Hà Chúc Phương |
Mai |
32 |
ĐH.KT K3.02 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
09/12/16 |
63 |
Thái Thị Việt |
Mỹ |
37 |
ĐH.KT K3.02 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
09/12/16 |
64 |
Võ Châu |
Oanh |
294 |
ĐH.KT K3.02 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
65 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
30 |
ĐH.KT K3.03 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
66 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
102 |
ĐH.KT K3.03 |
Anh văn 1 |
Đình chỉ |
03/01/17 |
67 |
Võ Thị |
Liên |
98 |
ĐH.KT K3.03 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
68 |
Nguyễn Thùy |
Minh |
130 |
ĐH.KT K3.03 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
69 |
Đậu Thị Huyền |
Trang |
249 |
ĐH.KT K3.03 |
Văn bản trong QL |
Đình chỉ |
06/01/17 |
70 |
Nguyễn Thị |
Trang |
255 |
ĐH.KT K3.03 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
71 |
Hoàng Thảo |
Hiền |
104 |
ĐH.KT K3.04 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
72 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
202 |
ĐH.KT K3.04 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
73 |
Đậu Thị Trà |
My |
132 |
ĐH.KT K3.05 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
74 |
Nguyễn Quỳnh |
Nga |
141 |
ĐH.KT K3.05 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
75 |
Cao Thị Phương |
Thảo |
207 |
ĐH.KT K3.05 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
76 |
Nguyễn Thị |
Thu |
220 |
ĐH.KT K3.05 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
09/01/17 |
77 |
Hà Thị |
Giang |
83 |
ĐH.K-tế K2 |
GDQP2 |
Đình chỉ |
|
78 |
Võ Thị |
Hiền |
8 |
ĐH.K-tế K2 |
Kinh tế vi mô 1 |
Khiển trách |
06/01/17 |
79 |
Đặng Thị |
Thanh |
22 |
ĐH.K-tế K2 |
Kinh tế vi mô 1 |
Khiển trách |
06/01/17 |
80 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
88 |
ĐH.K-tế K3 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
81 |
Trần Thị |
Giang |
7 |
ĐH.QT K2 |
Marketing |
Đình chỉ |
06/01/17 |
82 |
Trịnh Quang |
Tuấn |
34 |
ĐH.QT K2 |
Marketing |
Đình chỉ |
06/01/17 |
83 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
39 |
ĐH.QT K2 |
Marketing |
Đình chỉ |
06/01/17 |
84 |
Võ Văn |
Hiển |
111 |
ĐH.QT K3 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
85 |
Nguyễn Duy |
Trường |
446 |
ĐH.QT K3.01 |
Anh văn 1 |
Đình chỉ |
03/01/17 |
86 |
Hoàng Trọng |
Tuấn |
65 |
ĐH.QT K3.02 |
Luật ĐC |
Đình chỉ |
09/01/17 |
87 |
Nguyễn Thị |
Ly |
19 |
ĐH.TY K1 |
Miễn dịch thú y |
Đình chỉ |
06/01/17 |
88 |
Đặng Thị |
Hoa |
23 |
ĐH.TY K2.01 |
Mô học 1 |
Đình chỉ |
|
89 |
Lê Hữu |
Hoan |
25 |
ĐH.TY K2.01 |
Vi sinh vật ĐC |
Đình chỉ |
06/01/17 |
90 |
Nguyễn Thị |
Lan |
36 |
ĐH.TY K2.01 |
Sinh học ĐC |
Đình chỉ |
|
91 |
Võ Thị |
Lý |
38 |
ĐH.TY K2.01 |
Động vật học |
Đình chỉ |
|
92 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
45 |
ĐH.TY K2.01 |
Động vật học |
Đình chỉ |
|
93 |
Hoàng Thị |
Sương |
54 |
ĐH.TY K2.01 |
Sinh học ĐC |
Đình chỉ |
|
94 |
Trần Đức |
Toàn |
65 |
ĐH.TY K2.01 |
Giải phẫu vật nuôi 2 |
Đình chỉ |
09/01/17 |
95 |
Hồ Văn |
Chiến |
7 |
ĐH.TY K2.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
96 |
Đặng Hoàng |
Chinh |
4 |
ĐH.TY K2.02 |
Mô học |
Đình chỉ |
17/12/16 |
97 |
Trần Văn |
Nhật |
43 |
ĐH.TY K2.02 |
Giải phẫu vật nuôi 2 |
Đình chỉ |
09/01/17 |
98 |
Trần Văn |
Sáng |
362 |
ĐH.TY K2.02 |
GDQP2 |
Đình chỉ |
|
99 |
Ngụy Đình |
Tú |
17 |
ĐH.TY K2.02 |
Mô học |
Đình chỉ |
17/12/16 |
100 |
Bùi Hữu |
Linh |
44 |
ĐH.TY K3.01 |
Hóa học đại cương |
Khiển trách |
13/01/17 |
101 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
483 |
ĐH.TY K3.01 |
NL Mác 1 |
Đình chỉ |
|
102 |
Nguyễn Thọ |
Trường |
448 |
ĐH.TY K3.02 |
Anh văn 1 |
Đình chỉ |
03/01/17 |
103 |
Phạm Thị |
Lâm |
183 |
LT.KT K2.02 |
Phân tích HĐKD |
Đình chỉ |
19/02/17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
- Đình chỉ: |
99 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Cảnh cáo: |
01 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Khiển trách: |
03 |
trường hợp |
|
|
Tổng số HS - SV vi phạm quy chế thi lần 1 là: 103 SV/ 12068 lượt sinh viên dự thi. Chiếm tỷ lệ 0,85 %. |
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ký |
|
Đã ký |
|
|
Đã ký |
|
TS. Nguyễn Xuân Lai |
Chu Thị Hải |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
- BGH; |
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoa; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo, Phòng Quản sinh; |
|
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|
|
|