TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số: /BC-ĐHKTNA |
Nghệ An, ngày 21 tháng 8 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO |
Về việc Thanh tra thi hết học phần học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Thanh tra - Khảo thí - Quản lý chất lượng tiến hành thanh tra việc thực hiện quy chế thi học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 tại Trường ĐH Kinh tế Nghệ An và có kết quả như sau: |
1 - Về đề thi |
Nhìn chung, các đề thi chính xác về nội dung và hình thức trình bày đạt yêu cầu. Tuy nhiên vẫn còn một số nhầm lẫn số lượng giữa các ngành trong quá trình nhân bản đề thi. |
2 - Về cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi: Cơ sở vật chất đảm bảo cho kỳ thi. Trong quá trình bố trí phòng thi chưa thật sự hợp lý. (Ví dụ: Ca 1 chiều 17/6/2017, phòng C1.2, tối đa bố trí 30-32 sv, nhưng sắp xếp đến 37 sv). |
3 - Về thực hiện quy chế thi của cán bộ coi thi: |
Kỳ thi đảm bảo nghiêm túc, đúng quy chế; đã hạn chế được tình trạng đi chậm coi thi; tuy nhiên vẫn còn một số cán bộ coi thi chưa thật sự nghiêm túc, chưa đảm bảo tính đồng đều giữa các phòng thi; đi chậm buổi coi thi và quên buổi coi thi: Cô Võ Thị Trâm Anh - Khoa Cơ sở (3 lần chậm và 1 lần quên); Cô Phạm Thị Hoài Thanh - Khoa Tài chính ngân hàng; Cô Trần Thị Thúy Nga - Khoa Nông Lâm. |
4 - Những thí sinh vi phạm quy chế thi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
SBD |
Lớp |
Môn thi |
Hình thức kỷ luật |
Ngày |
thi |
1 |
Trần Văn |
Đô |
3 |
CĐ CN K12 |
Hóa Sinh động vật |
Khiển trách |
16/06/17 |
2 |
Lưu Văn |
Hà |
4 |
CĐ CN K12 |
Hóa Sinh động vật |
Khiển trách |
16/06/17 |
3 |
Nguyễn Thị |
Cẩm |
11 |
CĐ KT K11 |
Đường lối CMĐCSVN |
Đình chỉ |
09/06/17 |
4 |
Võ Tá |
Nhật |
21 |
CĐ KT K12 |
Kinh tế vi mô |
Đình chỉ |
16/06/17 |
5 |
Đặng Thị |
Mai |
32 |
CĐ KT K12 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
06/06/17 |
6 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
6 |
ĐH K.Tế K1 |
K.tế nguồn nhân lực |
Khiển trách |
06/06/17 |
7 |
Nguyễn Thục |
Trinh |
24 |
ĐH K.Tế K2 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
Đình chỉ |
13/04/17 |
8 |
Lê Ái |
Khanh |
79 |
ĐH KT K1.01 |
Phân tích TCDN |
Đình chỉ |
25/05/17 |
9 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
18 |
ĐH KT K1.02 |
Kế toán máy |
Đình chỉ |
16/05/17 |
10 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
74 |
ĐH KT K1.04 |
Thực hành Kế toán |
Đình chỉ |
17/05/17 |
11 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
71 |
ĐH KT K2.02 |
Quản trị học ĐC |
Đình chỉ |
13/04/17 |
12 |
Phan Thị |
Thủy |
259 |
ĐH KT K2.03 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
13/04/17 |
13 |
Hoàng Thị Hoài |
Linh |
121 |
ĐH KT K2.05 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
04/05/17 |
14 |
Nguyễn Thị |
Trang |
281 |
ĐH KT K2.06 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
13/04/17 |
15 |
Nguyễn Phi |
Yến |
319 |
ĐH KT K2.06 |
Tài Chính DN 1 |
Đình chỉ |
04/10/17 |
16 |
Phan Thị |
Loan |
136 |
ĐH KT K2.07 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
04/05/17 |
17 |
Nguyễn Thị Hiền |
Lương |
141 |
ĐH KT K2.07 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
04/05/17 |
18 |
Và Bá |
Tồng |
267 |
ĐH KT K2.07 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
13/04/17 |
19 |
Nguyễn Thùy |
Tiên |
317 |
ĐH KT K2.08 |
Thuế nhà nước |
Khiển trách |
28/06/17 |
20 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
236 |
ĐH KT K3.01 |
GDQP 1 |
Đình chỉ |
13/04/17 |
21 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
135 |
ĐH KT K3.02 |
Kinh tế phát triển |
Đình chỉ |
28/06/17 |
22 |
Mai Thị |
Phượng |
174 |
ĐH KT K3.02 |
Lý thuyết thống kê |
Đình chỉ |
30/06/17 |
23 |
Lê Thị |
Oanh |
235 |
ĐH KT K3.02 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
24 |
Đinh Thị Thu |
Yên |
167 |
ĐH KT K3.03 |
Lý thuyết thống kê |
Đình chỉ |
30/06/17 |
25 |
Đinh Thị Thu |
Uyên |
251 |
ĐH KT K3.03 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
26 |
Nguyễn Thị Mai |
Thanh |
181 |
ĐH KT K3.04 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
04/05/17 |
27 |
Bùi Hà |
Trang |
105 |
ĐH KT K3.05 |
Lý thuyến XSTK |
Đình chỉ |
16/06/17 |
28 |
Trần Thị |
Nga |
198 |
ĐH KT K3.05 |
Lý thuyến XSTK |
Đình chỉ |
04/10/17 |
29 |
Chittce SucKha |
Sơm |
14 |
ĐH QLDD K2 |
QLHC về đất đai |
Đình chỉ |
30/06/17 |
30 |
Suphaphon Lattang |
Khays |
15 |
ĐH QLDD K2 |
QLHC về đất đai |
Đình chỉ |
30/06/17 |
31 |
Nguyễn Bá |
Tiên |
10 |
ĐH QLDD K3 |
Thổ nhưỡng |
Đình chỉ |
28/06/17 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
19 |
ĐH QT K3.01 |
Lý thuyến XSTK |
Đình chỉ |
04/10/17 |
33 |
Phạm Thị |
Chi |
24 |
ĐH QT K3.01 |
Lý thuyến XSTK |
Đình chỉ |
04/10/17 |
34 |
Nguyễn Thế |
Tâm |
34 |
ĐH QT K3.01 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
04/05/17 |
35 |
Trương Xuân |
Đức |
47 |
ĐH QT K3.01 |
Lý thuyến XSTK |
Đình chỉ |
04/10/17 |
36 |
Lê Công |
Minh |
174 |
ĐH QT K3.01 |
GDQP 1 |
Đình chỉ |
13/04/17 |
37 |
Trần Đình |
Phương |
260 |
ĐH QT K3.01 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
38 |
Phan Thị Vân |
Anh |
12 |
ĐH QT K3.02 |
GDQP 1 |
Đình chỉ |
13/04/17 |
39 |
Chu Thị Thùy |
Trang |
353 |
ĐH QT K3.02 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
40 |
Lê Thị Diệu |
Thúy |
298 |
ĐH QTKD K2 |
Thuế nhà nước |
Khiển trách |
28/06/17 |
41 |
Trương Thị Hồng |
Phượng |
46 |
ĐH TY K2.01 |
Hóa Sinh động vật |
Đình chỉ |
04/10/17 |
42 |
Trần Văn |
Nhật |
41 |
ĐH TY K2.02 |
Sinh lý động vật 1 |
Đình chỉ |
13/04/17 |
43 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
19 |
ĐH TY K3 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
04/05/17 |
44 |
Trần Thúy |
Hà |
14 |
ĐH TY K3.01 |
Hóa sinh ĐC |
Đình chỉ |
30/06/17 |
45 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
16 |
ĐH TY K3.01 |
Hóa sinh ĐC |
Đình chỉ |
30/06/17 |
46 |
Đào Thị |
Oanh |
231 |
ĐH TY K3.01 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
47 |
Lê Thị |
Tú |
350 |
ĐH TY K3.01 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
48 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
223 |
ĐH TY K3.02 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
49 |
Chu Văn |
Tràng |
372 |
ĐH TY K3.02 |
Nguyên lý Mác 2 |
Đình chỉ |
26/06/17 |
50 |
Nguyễn Thị |
Linh |
192 |
LT KT K2.08 |
Tài chính công |
Cảnh cáo |
27/05/17 |
51 |
Phạm Lan |
Phương |
105 |
LT KT K2.11 |
Thực hành KTTC |
Đình chỉ |
17/06/17 |
52 |
Phạm Văn |
Mạnh |
08 |
TC CN K40 |
Vệ sinh thú y |
Đình chỉ |
30/06/17 |
53 |
Lê Bá |
Quý |
11 |
TC CN K40 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
16/06/17 |
54 |
Trần Văn |
Thạch |
14 |
TC CN K40 |
Vệ sinh thú y |
Đình chỉ |
30/06/17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
- Đình chỉ: |
48 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Cảnh cáo: |
01 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Khiển trách: |
05 |
trường hợp |
|
|
Tổng số HS-SV vi phạm quy chế thi lần 1 là: |
54 Sinh viên |
/ 12081 lượt dự thi |
|
|
|
|
|
Đạt tỷ lệ = 0.45% |
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Anh |
Đinh Thị Thu Hương |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoa; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng QL Đào tạo; |
|
|
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|
|
|