Danh sách điểm chuẩn đầu ra tin học đại học khoá 8

DANH SÁCH ĐIỂM THI LỚP CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC KHOÁ 8  
TT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Điểm Ghi chú
1 21K01101 Hà Thị An 15/01/2003 Kế toán K8.01 10  
2 21K01153 Nguyễn Xuân An 08/10/2003 Kế toán K8.01 6  
3 21K01102 Lê Thị Tuyết Anh 30/01/2003 Kế toán K8.01 7  
4 21K01160 Phan Thúy Anh 26/10/2003 Kế toán K8.01 10  
5 21K01103 Trần Hữu Bằng 19/01/2003 Kế toán K8.01 0 Không Đạt
6 21K01140 Hồ Thị Khánh Chi 05/01/2003 Kế toán K8.01 10  
7 21K01105 Nguyễn Tài Linh Chi 13/07/2001 Kế toán K8.01 9.5  
8 21K01107 Nguyễn Đình Quách Dũng 28/01/2001 Kế toán K8.01 7  
9 21K01136 Nguyễn Thùy Dương 03/11/2003 Kế toán K8.01 9  
10 21K01108 Văn Thị Dương 13/08/2002 Kế toán K8.01 10  
11 21K01158 Trần Thị Thu Hà 01/03/2002 Kế toán K8.01 9  
12 21K01110 Đoàn Thị Hiền 21/03/2000 Kế toán K8.01 10  
13 21K01131 Nguyễn Ngọc Hoàn 07/10/1998 Kế toán K8.01 9.5  
14 21K01130 Trần Thị Hòa 30/10/2003 Kế toán K8.01 10  
15 21K01111 Nguyễn Trung Huy 29/07/2003 Kế toán K8.01 9  
16 21K01138 Nguyễn Thị Huyền 01/09/2002 Kế toán K8.01 10  
17 21K01112 Lê Văn Hùng 02/06/2003 Kế toán K8.01 7  
18 21K01129 Phan Thị Hương 01/01/2003 Kế toán K8.01 7.5  
19 21K01137 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/08/2003 Kế toán K8.01 10  
20 21K01159 Trần Thị Mai Loan 27/04/2003 Kế toán K8.01 9  
21 21K01115 Nguyễn Thị Bích Lộc 12/11/2003 Kế toán K8.01 10  
22 21K01116 Trần Thị Thanh Mai 14/10/2001 Kế toán K8.01 9  
23 21K01141 Trần Thị Nhật 26/10/2003 Kế toán K8.01 10  
24 21K01118 Nguyễn Linh Nhi 09/08/2003 Kế toán K8.01 7  
25 21K01133 Lê Thị Hồng Nhung 04/06/2003 Kế toán K8.01 5  
26 21K01161 Nguyễn Thị Mai Nương 03/04/2001 Kế toán K8.01 9  
27 21K01149 Mai Như Quỳnh 19/12/1999 Kế toán K8.01 10  
28 21K01162 Nguyễn Phương Quỳnh 25/03/2003 Kế toán K8.01 5  
29 21K01120 Lo Văn Sơn 25/05/2002 Kế toán K8.01 5  
30 21K01148 Trần Văn Thành 11/05/2003 Kế toán K8.01 5  
31 21K01151 Nguyễn Thị Thảo 04/09/2003 Kế toán K8.01 10  
32 21K01144 Phạm Thị Minh Thu 08/08/2003 Kế toán K8.01 6  
33 21K01132 Lê Bá Thuyên 27/09/1999 Kế toán K8.01 10  
34 21K01142 Nguyễn Thị Phương Thúy 13/04/2003 Kế toán K8.01 10  
35 21K01134 Cù Thị Trang 03/10/2003 Kế toán K8.01 10  
36 21K01125 Lang Thị Trang 20/10/2003 Kế toán K8.01 6  
37 21K01121 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/07/1996 Kế toán K8.01 10  
38 21K01157 Nguyễn Thị Trâm 07/02/2003 Kế toán K8.01 8  
39 21K01145 Phùng Thị Thương Thương 30/05/2001 Kế toán K8.01 9.5  
40 21K01113 Võ Thị Hương 25/03/2002 Kế toán K8.01 9  
41 21K01114 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/06/2003 Kế toán K8.01 9  
42 21K01124 Lang Thị Hồng Thảo 27/10/2003 Kế toán K8.01 8.5  
43 21K01147 Lê Thị Oanh 16/08/2001 Kế toán K8.01 9  
44 21K01122 Hồ Ngọc Trọng 08/12/2003 Kế toán K8.01 6  
45 21K01155 Trần Thị Tú 09/03/2003 Kế toán K8.01 9  
46 21K01165 Chanhkham Kiensinghak 21/11/1999 Kế toán K8.01 6  
47 21K01166 Kingkeo Vivankham 04/01/2003 Kế toán K8.01 6  
48 21T113 Thavixay Chanhthavilayvong 24/09/2000 Kinh tế K8.01 6  
49 21Q03136 Ngô Thị Hằng 04/07/2003 Kinh tế K8.01 7  
50 21Q03112 Phạm Thị Nhâm Hương 24/01/2003 Kinh tế K8.01 8.5  
51 21T101 Phạm Hồng Khánh 07/01/1999 Kinh tế K8.01 9  
52 21T104 Lang Văn Khiêm 07/08/2003 Kinh tế K8.01 8.5  
53 21Q03133 Hoàng Khắc Nam 10/10/1998 Kinh tế K8.01 6  
54 21T109 Chích Văn Nghĩa 16/09/2003 Kinh tế K8.01 5  
55 21T112 Thái Hồng Quân 09/05/1998 Kinh tế K8.01 7  
56 21T110 Thái Thị Thảo 28/04/2003 Kinh tế K8.01 0 Không Đạt
57 21T106 Trần Thị Thảo 22/11/1998 Kinh tế K8.01 7.5  
58 19DH02103 Nguyễn Đăng Hưng 27/06/1995 ĐH TCNH K6 9.5  
59 19DH02104 Nguyễn Bá Lộc 24/01/1984 ĐH TCNH K6 9  
60 19DH02106 Lê Thị Nhi 14/04/1998 ĐH TCNH K6 7.5  
61 21Q03113 Đặng Hoài Anh 17/03/2003 QTKD K8.01 6  
62 21Q03122 Hồ Sỹ Tiến Đạt 17/02/2003 QTKD K8.01 10  
63 21Q03101 Nguyễn Công Đạt 17/11/2003 QTKD K8.01 5  
64 21Q03111 Nguyễn Đình Giang 04/10/2003 QTKD K8.01 6  
65 21Q03103 Trần Thị Hạnh 30/06/2002 QTKD K8.01 10  
66 21Q03114 Chu Thị Hiền 09/02/2002 QTKD K8.01 0 Không Đạt
67 21Q03104 Nguyễn Thị Thanh Hoài 15/01/2003 QTKD K8.01 7  
68 21Q03125 Nguyễn Thị Hồi 01/04/2003 QTKD K8.01 9  
69 21Q03117 Trần Thị Huệ 16/02/2003 QTKD K8.01 10  
70 21Q03105 Võ Đình Huy 31/08/1996 QTKD K8.01 5  
71 21Q03137 Vương Đức Huy 28/04/2000 QTKD K8.01 0 Không Đạt
72 21Q03141 Nalin Intha 19/04/2001 QTKD K8.01 6  
73 21Q03106 Nguyễn Thị Phương Linh 03/09/2000 QTKD K8.01 5  
74 21Q03110 Thái Thị Khánh Linh 17/03/2003 QTKD K8.01 9  
75 21Q03142 Touly Maniphone 18/06/2001 QTKD K8.01 6  
76 21Q03126 Phan Trọng Phong 28/02/2003 QTKD K8.01 0 Không Đạt
77 21Q03139 Souban Sivongxay 23/12/2001 QTKD K8.01 0 Không Đạt
78 21Q03123 Trần Ngọc Sơn 20/10/2003 QTKD K8.01 10  
79 21Q03124 Đặng Bá Thái 13/05/2002 QTKD K8.01 6  
80 21Q03140 Paphatsone Thipsomphanh 15/02/2002 QTKD K8.01 10  
81 21Q03115 Chu Thị Thu 09/02/2002 QTKD K8.01 0 Không Đạt
82 21Q03108 Đào Tiến Vững 02/10/1999 QTKD K8.01 0 Không Đạt
83 19DH02105 Nguyễn Hoàng Vinh 30/04/2000 K6 Kế toán 0 Không Đạt

Bài viết khác